Bảng Xếp Hạng Hunter
Bảng Xếp Hạng
Hạng | Job | Kiểu Nghề | Kinh nghiệm |
---|---|---|---|
46 | BonKENKEN | Hunter | Cấp độ 3 với 11050205 Điểm kinh nghiệm |
47 | THD_Mafia | Hunter | Cấp độ 3 với 10461356 Điểm kinh nghiệm |
48 | TD_DauDau | Hunter | Cấp độ 3 với 9188261 Điểm kinh nghiệm |
49 | THD_KhocDiEm | Hunter | Cấp độ 3 với 9037023 Điểm kinh nghiệm |
50 | THD_Anegl | Hunter | Cấp độ 3 với 8628578 Điểm kinh nghiệm |
51 | DauBui | Hunter | Cấp độ 3 với 7043642 Điểm kinh nghiệm |
52 | TT_OII | Hunter | Cấp độ 3 với 5633749 Điểm kinh nghiệm |
53 | DTN____97 | Hunter | Cấp độ 3 với 2727765 Điểm kinh nghiệm |
54 | TT_EndGamess | Hunter | Cấp độ 3 với 2498186 Điểm kinh nghiệm |
55 | ONGNOIBAY | Hunter | Cấp độ 3 với 2385630 Điểm kinh nghiệm |
56 | TD__EMDep | Hunter | Cấp độ 2 với 9440016 Điểm kinh nghiệm |
57 | YaKuYa | Hunter | Cấp độ 2 với 8622729 Điểm kinh nghiệm |
58 | THD_SoaIIKa | Hunter | Cấp độ 2 với 8532309 Điểm kinh nghiệm |
59 | TT_QuyLe | Hunter | Cấp độ 2 với 8421466 Điểm kinh nghiệm |
60 | TT_QuyLe_ | Hunter | Cấp độ 2 với 8097934 Điểm kinh nghiệm |