Bảng Xếp Hạng Hunter
Bảng Xếp Hạng
Hạng | Job | Kiểu Nghề | Kinh nghiệm |
---|---|---|---|
16 | TT__Beo | Hunter | Cấp độ 4 với 67597473 Điểm kinh nghiệm |
17 | TT__BatCuop | Hunter | Cấp độ 4 với 57223893 Điểm kinh nghiệm |
18 | TT_Em18Roi | Hunter | Cấp độ 4 với 47472890 Điểm kinh nghiệm |
19 | THD_Ga_con | Hunter | Cấp độ 4 với 44765774 Điểm kinh nghiệm |
20 | THD_Swen__TM | Hunter | Cấp độ 4 với 34650495 Điểm kinh nghiệm |
21 | THD__GiaGia | Hunter | Cấp độ 4 với 34584001 Điểm kinh nghiệm |
22 | TT_Luckyman | Hunter | Cấp độ 4 với 28729318 Điểm kinh nghiệm |
23 | THD_BCS | Hunter | Cấp độ 4 với 23920365 Điểm kinh nghiệm |
24 | THD_MAIDIHUN | Hunter | Cấp độ 4 với 21674069 Điểm kinh nghiệm |
25 | TT___Linh | Hunter | Cấp độ 4 với 20487589 Điểm kinh nghiệm |
26 | THD_MaVuong | Hunter | Cấp độ 4 với 19277206 Điểm kinh nghiệm |
27 | Kda | Hunter | Cấp độ 4 với 16101660 Điểm kinh nghiệm |
28 | TT_SuperGoKu | Hunter | Cấp độ 4 với 6513448 Điểm kinh nghiệm |
29 | TT_Nam | Hunter | Cấp độ 4 với 4873257 Điểm kinh nghiệm |
30 | THD_Helokiti | Hunter | Cấp độ 3 với 32168756 Điểm kinh nghiệm |