Bảng Xếp Hạng Hunter
Bảng Xếp Hạng
Hạng | Job | Kiểu Nghề | Kinh nghiệm |
---|---|---|---|
1 | THD__SoiBeTy | Hunter | Cấp độ 7 với 183661220 Điểm kinh nghiệm |
2 | THD_VanHanh | Hunter | Cấp độ 6 với 130023993 Điểm kinh nghiệm |
3 | TT_BanChim | Hunter | Cấp độ 6 với 88726334 Điểm kinh nghiệm |
4 | TT_MANH | Hunter | Cấp độ 6 với 55888164 Điểm kinh nghiệm |
5 | TT____QuanVu | Hunter | Cấp độ 6 với 4585036 Điểm kinh nghiệm |
6 | TT_Oi | Hunter | Cấp độ 5 với 265205542 Điểm kinh nghiệm |
7 | THD_MAI | Hunter | Cấp độ 5 với 208303902 Điểm kinh nghiệm |
8 | TT_SaiGonSP | Hunter | Cấp độ 5 với 163761743 Điểm kinh nghiệm |
9 | THD_One2One_ | Hunter | Cấp độ 5 với 139881527 Điểm kinh nghiệm |
10 | SL_COMBO | Hunter | Cấp độ 5 với 43054184 Điểm kinh nghiệm |
11 | SLr_ChangKum | Hunter | Cấp độ 4 với 120454475 Điểm kinh nghiệm |
12 | TT__HanLap_ | Hunter | Cấp độ 4 với 99160178 Điểm kinh nghiệm |
13 | TT_PhaoCoi80 | Hunter | Cấp độ 4 với 86767457 Điểm kinh nghiệm |
14 | Ai_La_Ai | Hunter | Cấp độ 4 với 80014208 Điểm kinh nghiệm |
15 | SRO_TN | Hunter | Cấp độ 4 với 71863580 Điểm kinh nghiệm |