Bảng Xếp Hạng Hunter
Bảng Xếp Hạng
Hạng | Job | Kiểu Nghề | Kinh nghiệm |
---|---|---|---|
1 |
![]() |
Hunter | Cấp độ 7 với 183661220 Điểm kinh nghiệm |
2 |
![]() |
Hunter | Cấp độ 6 với 233788531 Điểm kinh nghiệm |
3 |
![]() |
Hunter | Cấp độ 6 với 159976562 Điểm kinh nghiệm |
4 |
![]() |
Hunter | Cấp độ 6 với 135398232 Điểm kinh nghiệm |
5 |
![]() |
Hunter | Cấp độ 5 với 271765747 Điểm kinh nghiệm |
6 |
![]() |
Hunter | Cấp độ 5 với 269220681 Điểm kinh nghiệm |
7 |
![]() |
Hunter | Cấp độ 5 với 245257717 Điểm kinh nghiệm |
8 |
![]() |
Hunter | Cấp độ 5 với 139881527 Điểm kinh nghiệm |
9 |
![]() |
Hunter | Cấp độ 5 với 8456960 Điểm kinh nghiệm |
10 |
![]() |
Hunter | Cấp độ 4 với 135567966 Điểm kinh nghiệm |
11 |
![]() |
Hunter | Cấp độ 4 với 120454475 Điểm kinh nghiệm |
12 |
![]() |
Hunter | Cấp độ 4 với 99196890 Điểm kinh nghiệm |
13 |
![]() |
Hunter | Cấp độ 4 với 99136987 Điểm kinh nghiệm |
14 |
![]() |
Hunter | Cấp độ 4 với 92602018 Điểm kinh nghiệm |
15 |
![]() |
Hunter | Cấp độ 4 với 91480265 Điểm kinh nghiệm |