Bảng Xếp Hạng Thief
Bảng Xếp Hạng
Hạng | Job | Kiểu Nghề | Kinh nghiệm |
---|---|---|---|
46 | TD_DN | Thief | Cấp độ 2 với 436321 Điểm kinh nghiệm |
47 | TD_PhongVu | Thief | Cấp độ 2 với 424822 Điểm kinh nghiệm |
48 | TD___BoDat | Thief | Cấp độ 2 với 387473 Điểm kinh nghiệm |
49 | Mil_Mafia | Thief | Cấp độ 2 với 386526 Điểm kinh nghiệm |
50 | TD_PC04 | Thief | Cấp độ 2 với 293794 Điểm kinh nghiệm |
51 | TD_TNG | Thief | Cấp độ 1 với 18108 Điểm kinh nghiệm |
52 | TD_Tsu7C | Thief | Cấp độ 1 với 5227 Điểm kinh nghiệm |
53 | TT_Tiger | Thief | Cấp độ 1 với 4153 Điểm kinh nghiệm |
54 | TN_BanChao | Thief | Cấp độ 1 với 2617 Điểm kinh nghiệm |
55 | TD_BoyCity | Thief | Cấp độ 1 với 2329 Điểm kinh nghiệm |
56 | TD_Big_Boss | Thief | Cấp độ 1 với 1610 Điểm kinh nghiệm |
57 | Di_Choi_Thoi | Thief | Cấp độ 1 với 0 Điểm kinh nghiệm |
58 | TH_JOTUN | Thief | Cấp độ 1 với 0 Điểm kinh nghiệm |
59 | XinhLungLinh | Thief | Cấp độ 1 với 0 Điểm kinh nghiệm |
60 | 233345456 | Thief | Cấp độ 1 với 0 Điểm kinh nghiệm |