Bảng Xếp Hạng Thief
Bảng Xếp Hạng
Hạng | Job | Kiểu Nghề | Kinh nghiệm |
---|---|---|---|
16 | TD_HongTrang | Thief | Cấp độ 4 với 2535550 Điểm kinh nghiệm |
17 | TD_CongAnQ8_ | Thief | Cấp độ 4 với 1652072 Điểm kinh nghiệm |
18 | TD_Tai | Thief | Cấp độ 3 với 14371959 Điểm kinh nghiệm |
19 | TD_SANVOI | Thief | Cấp độ 3 với 10808416 Điểm kinh nghiệm |
20 | TD_Karina | Thief | Cấp độ 3 với 7582043 Điểm kinh nghiệm |
21 | TD_EmDep | Thief | Cấp độ 3 với 3912495 Điểm kinh nghiệm |
22 | TT_GapLaChoi | Thief | Cấp độ 3 với 3856587 Điểm kinh nghiệm |
23 | TD_Athena | Thief | Cấp độ 3 với 1851122 Điểm kinh nghiệm |
24 | Ong_Ba_Bi | Thief | Cấp độ 3 với 1322305 Điểm kinh nghiệm |
25 | TD_QuocThjnh | Thief | Cấp độ 3 với 584193 Điểm kinh nghiệm |
26 | TD_TinTin | Thief | Cấp độ 3 với 244365 Điểm kinh nghiệm |
27 | TD_COI | Thief | Cấp độ 3 với 78208 Điểm kinh nghiệm |
28 | TD_BiNganHoa | Thief | Cấp độ 2 với 4446730 Điểm kinh nghiệm |
29 | TD_CongAnXa | Thief | Cấp độ 2 với 3575085 Điểm kinh nghiệm |
30 | TD_Gieet | Thief | Cấp độ 2 với 2296540 Điểm kinh nghiệm |