Bảng Xếp Hạng Trader
Bảng Xếp Hạng
Hạng | Job | Kiểu Nghề | Kinh nghiệm |
---|---|---|---|
16 |
![]() |
Trader | Cấp độ 5 với 165270538 Điểm kinh nghiệm |
17 |
![]() |
Trader | Cấp độ 5 với 133078481 Điểm kinh nghiệm |
18 |
![]() |
Trader | Cấp độ 5 với 114040855 Điểm kinh nghiệm |
19 |
![]() |
Trader | Cấp độ 5 với 83041475 Điểm kinh nghiệm |
20 |
![]() |
Trader | Cấp độ 5 với 68282310 Điểm kinh nghiệm |
21 |
![]() |
Trader | Cấp độ 5 với 32271816 Điểm kinh nghiệm |
22 |
![]() |
Trader | Cấp độ 5 với 24731779 Điểm kinh nghiệm |
23 |
![]() |
Trader | Cấp độ 5 với 11607351 Điểm kinh nghiệm |
24 |
![]() |
Trader | Cấp độ 5 với 4644757 Điểm kinh nghiệm |
25 |
![]() |
Trader | Cấp độ 5 với 4448357 Điểm kinh nghiệm |
26 |
![]() |
Trader | Cấp độ 5 với 159493 Điểm kinh nghiệm |
27 |
![]() |
Trader | Cấp độ 4 với 231988206 Điểm kinh nghiệm |
28 |
![]() |
Trader | Cấp độ 4 với 230072613 Điểm kinh nghiệm |
29 |
![]() |
Trader | Cấp độ 4 với 227375614 Điểm kinh nghiệm |
30 |
![]() |
Trader | Cấp độ 4 với 224041132 Điểm kinh nghiệm |