Bảng Xếp Hạng Charname

Bảng Xếp Hạng

Hạng Nhân Vật Guild Cấp độ Điểm Trang Bị
5881 QuaMetMoi QuaMetMoi 90 312
5882 MINHTHUAT1 MINHTHUAT1 MONEY 92 309
5883 Mika Mika 80 307
5884 __KieuOanh__ __KieuOanh__ 70 306
5885 T4T T4T Oc__Xike 101 303
5886 F_K5 F_K5 79 302
5887 KAVE_02 KAVE_02 ThanhLau 104 295
5888 LyMacSau LyMacSau HaiPhongCity 74 294
5889 NC__ NC__ 79 292
5890 TS_fam04 TS_fam04 1Minh1Guild 80 290
5891 KjmBinhMai KjmBinhMai 80 272
5892 KeiMenlly KeiMenlly 65 272
5893 213213 213213 86BT 10 270
5894 CHEM8 CHEM8 77 267
5895 iD1 iD1 54 264