Bảng Xếp Hạng Charname

Bảng Xếp Hạng

Hạng Nhân Vật Guild Cấp độ Điểm Trang Bị
3211 Vui7 Vui7 36 1468
3212 Na110 Na110 55 1468
3213 khoai18cm khoai18cm 14 1468
3214 V93 V93 45 1468
3215 Vui4 Vui4 53 1468
3216 YN3 YN3 62 1468
3217 Jocker Jocker 30 1468
3218 ki ki 1 1468
3219 ki1 ki1 1 1468
3220 Madboi Madboi 25 1468
3221 ki2 ki2 1 1468
3222 tayvin200k tayvin200k 8 1468
3223 VoLaSo1 VoLaSo1 50 1468
3224 missumisy missumisy 1 1468
3225 KiHin KiHin 55 1468